タイムリー
タイムリ タイムリー
☆ Tính từ đuôi な
Sự may mắn; sự kịp thời; sự đúng lúc.
May mắn; kịp thời; đúng lúc

タイムリー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới タイムリー
タイムリー・ディスクロージャー タイムリー・ディスクロージャー
công khai thông tin kịp thời
タイムリエラー タイムリーエラー タイムリ・エラー タイムリー・エラー
một sai lầm trực tiếp dẫn đến tỷ số của đội đối phương
タイムリーヒット タイムリヒット タイムリー・ヒット タイムリ・ヒット
đánh đúng lúc, hợp thời