タイヤチェーン
タイヤ・チェーン
☆ Danh từ
Xích lốp, xích tuyết

タイヤチェーン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới タイヤチェーン
バイク用タイヤチェーン バイクようタイヤチェーン
dây xích lốp xe máy
タイヤ/チューブ関連/タイヤチェーン タイヤ/チューブかんれん/タイヤチェーン
lốp/phụ tùng lốp/ xích lốp.
自動車用タイヤチェーン じどうしゃようタイヤチェーン
xích lốp ô tô