Các từ liên quan tới タイロン・パワー・シニア
シニア債 シニアさい
nợ cao cấp
パワー パワー
năng lượng; sức mạnh
người có bậc cao hơn; học sinh khối trên; người lớn tuổi hơn.
シニアハイスクール シニア・ハイ・スクール
senior high school
パワーショベル パワーシャベル パワー・ショベル パワー・シャベル
máy xúc.
パワースペクトル パワースペクトラム パワー・スペクトル パワー・スペクトラム
power spectrum
パワーアップ パワー・アップ
sự tăng sức mạnh; sự nạp năng lượng.
パワーポリシー パワー・ポリシー
power policy