Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới タイ・スマイル
スマイル スマイル
nụ cười.
アーケイックスマイル アルカイックスマイル アーケイック・スマイル アルカイック・スマイル
archaic smile
スマイルマーク スマイル・マーク
biểu tượng mặt cười (smiley)
ジャパニーズスマイル ジャパニーズ・スマイル
Japanese smile
ca-ra-vát; cà vạt
Thái (đây là từ tiếng nhật để chỉ thái lan, không phải từ chuyên ngành xây dựng)
タイ科 タイか
họ Cá tráp (là một họ cá vây tia theo truyền thống xếp trong bộ Perciformes, nhưng gần đây được phân loại lại là thuộc bộ Spariformes)
ラッピングリボン/タイ ラッピングリボン/タイ
Dây đai/ dây buộc.