タイ人
タイじん「NHÂN」
☆ Danh từ
Người Thái

タイ人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới タイ人
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
ca-ra-vát; cà vạt
Thái (đây là từ tiếng nhật để chỉ thái lan, không phải từ chuyên ngành xây dựng)
タイ科 タイか
họ Cá tráp (là một họ cá vây tia theo truyền thống xếp trong bộ Perciformes, nhưng gần đây được phân loại lại là thuộc bộ Spariformes)
ラッピングリボン/タイ ラッピングリボン/タイ
Dây đai/ dây buộc.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.