タイ語派
タイごは「NGỮ PHÁI」
☆ Danh từ
Tiếng Thái

タイ語派 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới タイ語派
タイ語 タイご たいご
tiếng Thái.
語派 ごは
trường phái ngôn ngữ
インドネシア語派 インドネシアごは
Những người nói tiếng Indonesia
モンゴル語派 モンゴルごは
ngữ hệ Mông Cổ (hay ngữ hệ Mongol là một nhóm các ngôn ngữ được nói ở Đông và Trung Á, chủ yếu ở Mông Cổ và các khu vực xung quanh, và ở Kalmykia)
バンツー語派 バンツーごは
nhóm ngôn ngữ Bantu (chính xác hơn là nhóm ngôn ngữ Bantu Hẹp, là một nhánh chính của ngữ hệ Niger–Congo)
チュルク語派 チュルクごは
ngôn ngữ Thổ Nhĩ Kỳ
フィンウゴル語派 フィンウゴルごは
nhóm ngôn ngữ Phần Lan-Ugria (ngữ tộc Phần Lan-Ugria hay nhóm ngôn ngữ Finn-Ugria là nhóm ngôn ngữ truyền thống bao gồm tất cả các ngôn ngữ trong ngữ hệ Ural, trừ nhóm ngôn ngữ Samoyed)
イラン語派 イランごは
tiếng Iran (nhánh ngôn ngữ)