タウンウォッチング
タウン・ウォッチング
☆ Danh từ
Xem xét thành phố; quan sát thành phố
タウンウォッチング
をして、
新
しい
カフェ
を
見
つけた。
Tôi đã tham quan thành phố và tìm thấy một quán cà phê mới.

タウンウォッチング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới タウンウォッチング

Không có dữ liệu