Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
タクシー
tắc xi
ワンコインタクシー ワンコイン・タクシー
500-yen taxi
個人タクシー こじんタクシー
của chính mình riêng tư đi tắc xi
タクシー乗り場 タクシーのりば
bãi đỗ xe
タクシーに乗る タクシーにのる
lên taxi
乗合タクシー のりあいタクシー
taxi đi chung
神風タクシー かみかぜタクシー
kamikaze taxi (1960s term for taxis that fail to heed traffic regulations)
自転車タクシー じてんしゃタクシー
xe xích lô
たくしーをよぶ タクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
Đăng nhập để xem giải thích