Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới タッカー・ゲイツ
タッカー/ネイラー タッカー/ネイラー タッカー/ネイラーネーラー タッカー/ネイラー タッカー/ネイラーネーラー
máy đóng đinh
タッカー/ネイラー タッカー/ネイラーネーラー
Máy đóng đinh
máy bắn đinh
リベッター/ナッター/タッカー リベッター/ナッタータッカー/タッカー
Máy bấm, máy đinh, máy ghim
タッカー/ネイラ/鉄筋結束機 タッカー/ネイラ/てっきんけっそくき
Máy bắn đinh/ máy đóng đinh/ máy buộc sắt