Các từ liên quan tới タッグ・オブ・ウォー (曲)
タグ タッグ
nhãn thẻ
ウォー・ダイヤラ ウォー・ダイヤラ
quá trình quay số modem để tìm một kết nối modem đang mở, kết nối này cung cấp truy cập từ xa vào mạng, để tấn công vào hệ thống đích (war dialer)
war
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
タッグマッチ タッグ・マッチ
trận đấu đồng đội; trận đấu tiếp sức
トリアージタッグ トリアージ・タッグ
thẻ triage
タッグを組む タッグをくむ
làm việc cùng nhau
ツアーオブ ツアー・オブ
tour of...