タッチタイピング
タッチ・タイピング
Gõ 10 ngón
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Gõ cảm ứng, Đánh máy mà k cần nhìn bàn phím

Bảng chia động từ của タッチタイピング
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | タッチタイピングする/タッチ・タイピングする |
Quá khứ (た) | タッチタイピングした |
Phủ định (未然) | タッチタイピングしない |
Lịch sự (丁寧) | タッチタイピングします |
te (て) | タッチタイピングして |
Khả năng (可能) | タッチタイピングできる |
Thụ động (受身) | タッチタイピングされる |
Sai khiến (使役) | タッチタイピングさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | タッチタイピングすられる |
Điều kiện (条件) | タッチタイピングすれば |
Mệnh lệnh (命令) | タッチタイピングしろ |
Ý chí (意向) | タッチタイピングしよう |
Cấm chỉ(禁止) | タッチタイピングするな |
タッチタイピング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới タッチタイピング

Không có dữ liệu