タッチパネル
タッチ・パネル
Màn hình cảm ứng
☆ Danh từ
Bảng điều khiển chạm

タッチパネル được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu タッチパネル
タッチパネル
タッチ・パネル
bảng điều khiển chạm
タッチパネル
màn hình cảm ứng
Các từ liên quan tới タッチパネル
タッチパネル用手袋 タッチパネルようてぶくろ
Găng tay dành cho màn hình cảm ứng