タッピングねじ
☆ Danh từ
Tuốc nơ vít
タッピングねじ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới タッピングねじ
(+)樹脂用タッピングYPFBナベ (+)じゅしようタッピングYPFBナベ
không có thông tin đủ để dịch chính xác. "ypfb" và "nabe" có thể là tên riêng hoặc từ viết tắt trong ngữ cảnh của ngành xây dựng. "樹脂用タッピング" có nghĩa là "lỗ khoan dành cho nhựa". vì vậy, câu trên có thể được dịch là "lỗ khoan dành cho nhựa ypfb nabe (+) ".
骨ねじ ほねねじ
xương vít
木ねじ もくねじ きねじ もくねじ きねじ
vít gỗ
vít.
小ねじ こねじ しょうねじ
vít bắt vào kim loại
メートルねじ メートルねじ
ren hệ mét
ユニファイねじ ユニファイねじ
ren hệ inch, ren theo tiêu chuẩn anh
ローレットねじ ローレットねじ
Vít xoắn