タヒる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
To die

Bảng chia động từ của タヒる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | タヒる |
Quá khứ (た) | タヒった |
Phủ định (未然) | タヒらない |
Lịch sự (丁寧) | タヒります |
te (て) | タヒって |
Khả năng (可能) | タヒれる |
Thụ động (受身) | タヒられる |
Sai khiến (使役) | タヒらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | タヒられる |
Điều kiện (条件) | タヒれば |
Mệnh lệnh (命令) | タヒれ |
Ý chí (意向) | タヒろう |
Cấm chỉ(禁止) | タヒるな |