タフガイ
タフ・ガイ
☆ Danh từ
Gã đàn ông cứng rắn, mạnh mẽ
彼
はどんな
困難
にも
負
けない
タフガイ
だ。
Anh ta là một gã đàn ông cứng rắn, không bao giờ gục ngã trước khó khăn.

タフガイ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới タフガイ

Không có dữ liệu