Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới タブク (小銃)
小銃 しょうじゅう
khẩu súng; súng nhỏ
小銃の銃身 しょうじゅうのじゅうしん
nòng súng.
自動小銃 じどうしょうじゅう
vũ khí
半自動小銃 はんじどうしょうじゅう
súng trường bán tự động
銃 じゅう
Súng
銃の銃身 つつのじゅうしん
nòng súng.
ガトリング銃 ガトリングじゅう
súng Gatling
マスケット銃 マスケットじゅう
súng hỏa mai (là một loại súng dài có đầu nòng, xuất hiện như một loại vũ khí nòng trơn vào đầu thế kỷ 16, lúc đầu là một biến thể nặng hơn của súng hỏa mai, có khả năng xuyên thủng áo giáp tấm)