Các từ liên quan tới タランと黒い魔法の釜
黒魔法 くろまほう
phép thuật hắc ám
魔法 まほう
bùa
黒魔術 くろまじゅつ
ma thuật hắc ám
魔法の杖 まほうのつえ
đũa thần, gậy phép (của bà tiên, thầy phù thuỷ)
魔法のキノコ まほうのキノコ
nấm ma thuật
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
魔法使い まほうつかい
phù thủy
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac