タリ活用
タリかつよう「HOẠT DỤNG」
☆ Danh từ
Cách chia thể "tari" trong tiếng Nhật cổ điển

タリ活用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới タリ活用
活用 かつよう
sự hoạt dụng; sự sử dụng; sự tận dụng
活用率 かつようりつ
tỉ số hoạt động
活用語 かつようご
hoạt dụng từ (động từ
活用形 かつようけい かつようがた
dạng thức chia của động từ
カリ活用 カリかつよう
classical form of i-adjective inflection formed by contraction of the "ku" adverbial form with the classical verb "ari" ("aru")
ク活用 クかつよう
classical form of i-adjective inflection (easily recognized by its attributive form ending in "ki" and predicative form ending in "shi")
フル活用 フルかつよう
sử dụng hết mức
利活用 りかつよう
sự sử dụng và áp dụng