タンパク質
たんぱくしつ
Protein
☆ Danh từ
Chất đạm
アクチン調節タンパク質
Actin điều tiết chất đạm.
ある
病気
に
特異的
な
タンパク質
Khi bị ốm thì chất đạm là chất tốt nhất cho cơ thể
ある
アミノ酸
を
多
く
含
む
タンパク質
Chất đạm bao gồm rất nhiều chất axít Amino .

Từ đồng nghĩa của タンパク質
noun
タンパク質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới タンパク質
ウイルス調節タンパク質とアクセサリータンパク質 ウイルスちょーせつタンパクしつとアクセサリータンパクしつ
protein đính kèm và điều tiết virus
タンパク質アイソフォーム タンパクしつアイソフォーム
isoform của protein
タンパク質サブユニット タンパクしつサブユニット
tiểu đơn vị protein
タンパク質フットプリント タンパクしつフットプリント
dấu chân protein
タンパク質ソーティングシグナル タンパクしつソーティングシグナル
tín hiệu phân loại protein
タンパク質スプライシング タンパクしつスプライシング
ghép protein
タンパク質リフォールディング タンパクしつリフォールディング
cuộn gập protein
タンパク質アンフォールディング タンパクしつアンフォールディング
giải phóng protein