タンパク質合成阻害剤
タンパクしつごうせいそがいざい
Chất ức chế tổng hợp protein
タンパク質合成阻害剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới タンパク質合成阻害剤
アポトーシス阻害タンパク質 アポトーシスそがいタンパクしつ
protein ức chế chết tế bào theo chương trình
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
阻害剤 そがいざい
chất ức chế
脂肪酸合成阻害剤 しぼうさんごうせいそがいざい
chất ức chế tổng hợp axit béo
タンパク質生合成 タンパクしつせいごうせい
sinh tổng hợp protein
補体C1阻害タンパク質 ほたいC1そがいタンパクしつ
protein ức chể bổ thể c1
HIV融合阻害剤 HIVゆーごーそがいざい
thuốc ức chế xâm nhập HIV
プロテアーゼ阻害剤 プロテアーゼそがいざい
chất kháng, ức chế men protease