Các từ liên quan tới タンポ (管楽器)
管楽器 かんがっき
quản nhạc khí; dụng cụ âm nhạc thổi như tiêu, sáo
タンポ たんぽ
pad, wad, wadding
管弦楽器 かんげんがっき
wind and string instruments
管楽器ケース かんがっきケース
hộp đựng kèn
管楽器スタンド かんがっきスタンド
giá đỡ kèn
金管楽器 きんかんがっき
nhạc khí thổi (kèn, sáo...) bằng kim loại
木管楽器 もっかんがっき
các nhạc cụ hơi làm bằng gỗ
管楽器用ストラップ かんがっきようストラップ
Dây đeo cho nhạc cụ dây.