Các từ liên quan tới ターミナル・トラクター
トラクター トラクタ
máy cày
ターミナル ターミナル
bãi đỗ tàu xe; điểm cuối cùng của tàu xe
ハンドトラクター ハンド・トラクター
máy kéo tay
ガーデントラクター ガーデン・トラクター
máy kéo làm vườn; máy kéo nhỏ
ホームターミナル ホーム・ターミナル
ga chính; bến chính.
ダムターミナル ダム・ターミナル
trạm đầu cuối câm
ターミナルアダプタ ターミナル・アダプタ
bộ chuyển đổi đầu cuối
グラフィックスターミナル グラフィックス・ターミナル
thiết bị đầu cuối đồ họa