Các từ liên quan tới ターミネーター (遺伝学)
遺伝学 いでんがく
di truyền học
遺伝学者 いでんがくしゃ
nhà di truyền học
光遺伝学 ひかりいでんがく
di truyền quang học
逆遺伝学 ぎゃくいでんがく
reverse genetics
ターミネータ ターミネイタ ターミネーター
sự chấm dứt; âm cuối cùng.
薬理遺伝学 やくりいでんがく
gen dược lý học (pharmacogenomics)
集団遺伝学 しゅうだんいでんがく
di truyền học quần thể
量的遺伝学 りょうてきいでんがく
di truyền học số lượng