Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ダイコンソウ
ダイコンソウ属 ダイコンソウぞく
chi geum (một chi thực vật có hoa trong họ rosaceae (hoa hồng))
ダイコンソウ属 ダイコンソウぞく
chi geum (một chi thực vật có hoa trong họ rosaceae (hoa hồng))