ダイナミック
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Năng động; năng nổ
Sự năng động; sự năng nổ.

ダイナミック được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ダイナミック
ダイナミック
năng động
ダイナミック ディスク
ダイナミック ディスク
đĩa động
Các từ liên quan tới ダイナミック
ダイナミックDNS ダイナミックDNS
hệ thống tên miền động
ダイナミックNAT ダイナミックNAT
biên dịch địa chỉ mạng
ダイナミックRAM ダイナミックRAM
RAM động
ダイナミックHTML ダイナミックHTML
HTML động
ダイナミックディスク ダイナミック・ディスク
đĩa động
ダイナミックルート ダイナミック・ルート
định tuyến động
ダイナミックリンク ダイナミック・リンク
liên kết động
ダイナミックメモリ ダイナミック・メモリ
bộ nhớ động