ダイヤル式
ダイヤルしき ダイアルしき
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Dial-style (e.g. of phones)

ダイヤル式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ダイヤル式
ダイヤル式デプスゲージ ダイヤルしきデプスゲージ
thước đo độ sâu đồng hồ
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
ダイヤル ダイアル ダイヤル
nút xoay chọn chương trình
ダイヤルトーン ダイヤルトン ダイヤル・トーン ダイヤル・トン
dial tone
ダイヤル音 ダイヤルおん
âm quay số
ダイヤル形 ダイヤルかたち
Hình dạng đĩa
ダイヤル錠 ダイヤルじょう
ổ khóa quay số
ダイヤルゲージ ダイヤル・ゲージ ダイヤルゲージ ダイヤル・ゲージ ダイヤルゲージ
thước đo quay số