ダイレクト
ダイレクト
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự trực tiếp
〜
メール
Sự gửi quảng cáo trực tiếp đến khách hàng
Trực tiếp; thẳng.
ダイレクト・マーケティング
は
人々
が
家
に
居
ながらにして
買
い
物
が
出来
る
方法
である。
Tiếp thị trực tiếp là một phương tiện cho phép mọi người mua sắm tại nhà.

Từ đồng nghĩa của ダイレクト
adjective
ダイレクト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ダイレクト
ダイレクトメール ダイレクト・メール ダイレクトメール
Thư quảng cáo gửi trực tiếp đến các cá nhân.
ダイレクトシュート ダイレクト・シュート
direct shoot
ダイレクトプッシュ ダイレクト・プッシュ
đẩy trực tiếp
ダイレクトメッセージ ダイレクト・メッセージ
tin nhắn cá nhân
ダイレクトプリント ダイレクト・プリント
direct print
ダイレクトタッチ ダイレクト・タッチ
direct touch
ダイレクトコネクション ダイレクト・コネクション
kết nối trực tiếp
ダイレクトドライブ ダイレクト・ドライブ
Điều khiển trực tiếp.