ダストストーム
ダスト・ストーム
☆ Danh từ
Bão bụi; trận bão cát
ダストストーム
の
影響
で
飛行機
が
欠航
になった。
Do ảnh hưởng của bão bụi, chuyến bay đã bị hủy.

ダストストーム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ダストストーム

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu