ダチョウ目
ダチョウもく
Bộ đà điểu
Bộ struthioniformes (một bộ gồm các loài chim lớn, không biết bay)
☆ Danh từ
Struthioniformes, order comprising the ratites (sometimes spec. only the ostriches)

ダチョウ目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ダチョウ目
đà điểu.
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
駝鳥 だちょう ダチョウ
đà điểu Châu phi, có bộ máy tiêu hoá tốt
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
お目目 おめめ
mắt