ダブルクリック
ダブル・クリック
Nhấn đúp chuột
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nhấp chuột hai lần

Bảng chia động từ của ダブルクリック
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ダブルクリックする/ダブル・クリックする |
Quá khứ (た) | ダブルクリックした |
Phủ định (未然) | ダブルクリックしない |
Lịch sự (丁寧) | ダブルクリックします |
te (て) | ダブルクリックして |
Khả năng (可能) | ダブルクリックできる |
Thụ động (受身) | ダブルクリックされる |
Sai khiến (使役) | ダブルクリックさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ダブルクリックすられる |
Điều kiện (条件) | ダブルクリックすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ダブルクリックしろ |
Ý chí (意向) | ダブルクリックしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ダブルクリックするな |
ダブルクリック được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ダブルクリック

Không có dữ liệu