Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
キッチン キチン キッチン
nhà bếp; phòng bếp; bếp
ダブル
cú đúp
キッチン棚 キッチンたな
kệ bếp.
ダブル・クリック ダブル・クリック
nhấn đúp chuột
キッチンペーパー キッチン・ペーパー キッチンペーパー キッチン・ペーパー キッチンペーパー
khăn giấy
ダブルスペース ダブル・スペース
hàng cách đôi
ダブルドリブル ダブル・ドリブル
double dribble
ダブルカフス ダブル・カフス
French cuffs