ダム
Dặn
Đập
ダム建設計画
Dự án xây dựng đập nước
ダム建設
Xây dựng đập nước
ダム
が
決壊
して、
川下
の
村
は
水浸
しになった
Khi con đập bị vỡ, những ngôi làng ở khu vực hạ lưu đã bị chìm trong nước lũ.
☆ Danh từ
Đập nước; đập ngăn sông
ダム建設計画
Dự án xây dựng đập nước
ダム地域
Khu vực đập nước
ダム管理装置
Thiết bị quản lý đập

Từ đồng nghĩa của ダム
noun
ダム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ダム
ダム湖 ダムこ
hồ đập
ダムターミナル ダム・ターミナル
trạm đầu cuối câm
ダムハブ ダム・ハブ
ác trung tâm không có khả năng quản lý mạng bằng snmp" và tương ứng với các thiết bị chuyển mạch lan, công tắc thông minh và trung tâm lặp chỉ truyền dữ liệu
バットレスダム バットレス・ダム
buttress dam
アーチダム アーチ・ダム
arch dam
フィルダム フィル・ダム
fill dam
アースダム アース・ダム
earth dam
ロックフィルダム ロックフィル・ダム
rockfill dam, rock-fill dam