ダメージコントロール
ダメージ・コントロール
☆ Danh từ
Kiểm soát thiệt hại; khắc phục tổn thất
事故後、会社はダメージコントロールを迅速に行った。
Sau vụ tai nạn, công ty đã thực hiện việc kiểm soát thiệt hại nhanh chóng.

ダメージコントロール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ダメージコントロール

Không có dữ liệu