Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ダライ
lathe
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
金ダライ かなダライ かなだらい
chậu kim loại, thau kim loại
盤 ばん
đĩa; khay.
旋盤/フライス盤 せんばん/フライスばん
Máy tiện / máy phay.
ベスト盤 ベストばん
album hay nhất
エスピー盤 エスピーばん
bản ghi tiêu chuẩn
エルピー盤 エルピーばん