Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
植物園 しょくぶつえん
vườn bách thảo.
園芸植物 えんげいしょくぶつ
cây nghề làm vườn
果樹園 かじゅえん
vườn cây ăn trái.
柿木園 かきのきぞの
Tên người( họ)
果樹園芸 かじゅえんげい
sự lớn lên quả
動物園 どうぶつえん
vườn bách thú.sở thú
園 その えん
vườn; công viên.