Các từ liên quan tới ダン・スティーヴンス
ナッシング・ダン ナッシング・ダン
không thể làm được gì nữa rồi
ダン だん
xong, hoàn thành
ノーダウン ノーダン ノー・ダウン ノー・ダン
không ra ngoài
to make a done deal
スティーヴンス・ジョンソン症候群(スティーブンス・ジョンソン症候群) スティーヴンス・ジョンソンしょーこーぐん(スティーブンス・ジョンソンしょーこーぐん)
hội chứng stevens-johnson