Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ダン・セン
ナッシング・ダン ナッシング・ダン
không thể làm được gì nữa rồi
ダン だん
xong, hoàn thành
stopper, bottle cap
ノーダウン ノーダン ノー・ダウン ノー・ダン
không ra ngoài
to make a done deal
深センB株 しんせんBかぶ
cổ phiếu của một công ty trung quốc được niêm yết trên thị trường cổ phiếu thâm quyến b ở trung quốc đại lục, cả nhà đầu tư trong và ngoài nước đều mua được bằng đô la hồng kông
深センA株 しんせんAかぶ
cổ phiếu của công ty trung quốc được niêm yết trên thị trường thâm quyến, chỉ các nhà đầu tư trung quốc đại lục mới có thể đầu tư và được mua bán bằng nhân dân tệ
深セン証券取引所 しんせんしょうけんとりひきしょ
Sở Giao dịch Chứng khoán Thâm Quyến