ダル
ダール
Dāl, eighth letter of the Arabic alphabet
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Đậu
Cà ri được làm bằng cách luộc đậu lăng với gia vị
☆ Danh từ
Indian split pulse (lentils, peas or beans), Indian pulse stew, dahl, dal, daal, dhal

ダール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ダール

Không có dữ liệu