Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
チア
sự cổ vũ; sự cổ động; sự chúc mừng.
チアダンス チア・ダンス
cổ vũ
チアホーン チア・ホーン
cheer horn
チアガール チア・ガール チアガール
nữ cổ động viên trong đoàn cổ động; sự hoạt náo chuyên nghiệp.
ドール ドル
doll
ドル
búp bê
シンガポールドル シンガポール・ドル
Singapore dollar
アメリカドル アメリカ・ドル
Đô la Mỹ