Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
チアミン欠乏症
チアミンけつぼうしょう
thiếu thiamin
欠乏症 けつぼうしょう
(vitamin -) bệnh thiếu vi-ta-min
欠乏[症] けつぼう[しょう]
(chứng) thiếu hụt
リボフラビン欠乏症 リボフラビンけつぼうしょう
thiếu riboflavin
カリウム欠乏症 カリウムけつぼうしょう
thiếu kali
コリン欠乏症 コリンけつぼうしょう
thiếu hụt choline
マグネシウム欠乏症 マグネシウムけつぼうしょう
thiếu magie
ビタミン欠乏症 ビタミンけつぼうしょう
vitamin deficiency disease, avitaminosis, hypovitaminosis
ビタミンA欠乏症 ビタミンAけつぼーしょー
thiếu vitamin a
Đăng nhập để xem giải thích