Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
チア
sự cổ vũ; sự cổ động; sự chúc mừng.
シム
shim
チアダンス チア・ダンス
cổ vũ
チアホーン チア・ホーン
cheer horn
チアガール チア・ガール チアガール
nữ cổ động viên trong đoàn cổ động; sự hoạt náo chuyên nghiệp.
ベース用シム ベースようシム
đệm, chêm dùng cho nền móng
敷金/シム しききん/シム
tiền đặt cọc