チェア
☆ Danh từ
Ghế đẩu; ghế.

Từ đồng nghĩa của チェア
noun
チェア được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu チェア
チェア
ghế đẩu
チェア 施設用
チェア しせつよう チェア しせつよう
Ghế dành cho cơ sở vật chất.
Các từ liên quan tới チェア
オフィス用チェア(OAチェア) オフィスようチェア(OAチェア)
Ghế văn phòng (ghế oa)
ウインザーチェア ウィンザーチェア ウィンザー・チェア
cá hồi Windsor
テーブル/チェア テーブル/チェア
bàn/ghế.
OAチェア OAチェア
ghế văn phòng
ラブチェア ラブ・チェア
love seat, love chair
ディレクターズチェア ディレクターズ・チェア
director's chair
アームレスチェア アームレス・チェア
armless chair
ロッキングチェア ロッキング・チェア
ghế bập bênh