チェーン
チェイン
☆ Danh từ
Dây chuyền; dây xích; chuỗi hạt; xích xe (ô tô, xe đạp...)
〜
ブロック
Líp xích xe
〜
ストア
Cửa hàng thuộc chuỗi các cửa hàng (thuộc cùng một công ty)
〜
ステッチ
Đường may móc xích .

Từ đồng nghĩa của チェーン
noun
チェイン được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu チェイン
チェーン
チェイン
dây chuyền
チェイン
dây chuyền
Các từ liên quan tới チェイン

Không có dữ liệu