Kết quả tra cứu チェコ
チェコ
◆ Séc
チェコスロバキア製
の
セーター
が
買
いたいのです。
Tôi muốn mua một chiếc áo len của Séc.
チェコ語
を
習
っている。
Tôi đang học tiếng Séc.
◆ Cộng hòa séc
☆ Danh từ
◆ Nước cộng hòa Séc.

Đăng nhập để xem giải thích
Đăng nhập để xem giải thích