チェッカー
チェッカ
☆ Danh từ
Người kiểm tra; người đối chiếu.

チェッカー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới チェッカー
LANチェッカー LANチェッカー
dò mạng LAN
チェッカーフラッグ チェッカー・フラッグ
checkered flag
電池チェッカー でんちチェッカー
máy kiểm tra dung lượng pin
エアーゲージ精度チェッカー エアーゲージせいどチェッカー
đo độ chính xác của máy đo khí nén
スペルチェッカ スペルチェッカー スペル・チェッカ スペル・チェッカー
bộ kiểm tra chính tả
下地探し(下地チェッカー) したじさがし(したじチェッカー)
kiểm tra nền móng