チェックイン
チェックイン
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự làm thủ tục check in; sự làm thủ tục vào khách sạn, máy bay.

Bảng chia động từ của チェックイン
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | チェックインする |
Quá khứ (た) | チェックインした |
Phủ định (未然) | チェックインしない |
Lịch sự (丁寧) | チェックインします |
te (て) | チェックインして |
Khả năng (可能) | チェックインできる |
Thụ động (受身) | チェックインされる |
Sai khiến (使役) | チェックインさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | チェックインすられる |
Điều kiện (条件) | チェックインすれば |
Mệnh lệnh (命令) | チェックインしろ |
Ý chí (意向) | チェックインしよう |
Cấm chỉ(禁止) | チェックインするな |
チェックイン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới チェックイン
チェックインカウンター チェックイン・カウンター
quầy làm thủ tục