チェックメイト
チェックメート
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chiếu tướng
正直
なところ、もうすでに
チェックメイト
がかけられているという
気
がしないでもない。
Thành thật mà nói, tôi cảm thấy như mình đã bị chiếu tướng rồi

Bảng chia động từ của チェックメイト
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | チェックメイトする/チェックメートする |
Quá khứ (た) | チェックメイトした |
Phủ định (未然) | チェックメイトしない |
Lịch sự (丁寧) | チェックメイトします |
te (て) | チェックメイトして |
Khả năng (可能) | チェックメイトできる |
Thụ động (受身) | チェックメイトされる |
Sai khiến (使役) | チェックメイトさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | チェックメイトすられる |
Điều kiện (条件) | チェックメイトすれば |
Mệnh lệnh (命令) | チェックメイトしろ |
Ý chí (意向) | チェックメイトしよう |
Cấm chỉ(禁止) | チェックメイトするな |
チェックメイト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới チェックメイト

Không có dữ liệu