Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
オフ
sự tắt; sự thôi; ngắt
チェック チェック
kẻ ô vuông; kẻ ca-rô (hoa văn vải)
オフ会 オフかい
cuộc gặp offline
オフショット オフ・ショット
ảnh chưa chỉnh  sửa
オフショルダー オフ・ショルダー
Áo
ペイオフ ペイ・オフ
bảo hiểm tiền gửi
ラインオフ ライン・オフ
line off
オフタイム オフ・タイム
thời gian nghỉ