Các từ liên quan tới チェック・ザ・ステーション
ステーション ステーション
nhà ga; trạm.
チェック チェック
kẻ ô vuông; kẻ ca-rô (hoa văn vải)
ゴミステーション ごみステーション ゴミ・ステーション
điểm thu gom rác
ステーションブレイク ステーションブレーク ステーション・ブレイク ステーション・ブレーク
station break
DCステーション DCステーション
trạm DC
the
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
パリティーチェック パリティチェック パリティー・チェック パリティ・チェック
bit chẵn lẻ