Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
チャンネル チャンネル
kênh (truyền hình, đài).
鉄チャンネル てつチャンネル
kênh sắt
鋼チャンネル こうチャンネル
kênh thép
チャンネル
miếng đệm kính
イオンチャンネル イオン・チャンネル
ion channel
データチャンネル データ・チャンネル
kênh dữ liệu
ニュースチャンネル ニュース・チャンネル
news channel
チャネル チャンネル チャネル
nút chuyển kênh (tivi, đài); kênh (truyền hình, đài)